Chức năng | MÀI GÓC MẶT |
---|---|
Đường kính tối đa. | 120-650MM |
Độ dày | 0,5-10mm |
GÓC MÓC | 0°~25° |
GÓC HÀNG ĐẦU | 8°~25° |
Chức năng | MÀI BÊN CƯA |
---|---|
Đường kính tối đa. | 20~210MM |
Độ dày | 0,5-5mm |
GÓC MÓC | 0°~7° |
PHẠM VI CHIỀU DÀI MẸO | 1~15mm |
Chức năng | MÀI BÊN CƯA |
---|---|
Đường kính tối đa. | 20~100mm |
Độ dày | 0,5-5mm |
GÓC MÓC | 0°~7° |
PHẠM VI CHIỀU DÀI MẸO | 1~15mm |
Chức năng | MÀI BÊN CƯA |
---|---|
Đường kính tối đa. | 20~210MM |
Độ dày | 0,5-5mm |
GÓC MÓC | 0°~7° |
PHẠM VI CHIỀU DÀI MẸO | 1~15mm |
Chức năng | LƯỠI CƯA KIM LOẠI |
---|---|
Đường kính tối đa. | 500~2500MM |
Độ dày | 1~15mm |
GÓC MÓC | -30°~30° |
góc vát | -20°~20° |