Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | MÁY CẮT HỒ SƠ MÀI |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |
Chức năng | Máy cưa máy chà nhám |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30-300mm |
GÓC GIẢM BÊN | -6°~6° |
Tốc độ bánh mài | 3,5~20S/MẸO |
TỐC ĐỘ MÀI BÁNH XE | 1000`4000RPM |