| Chức năng | LƯỠI CƯA LẠNH KIM LOẠI MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 600~2500MM |
| Độ dày | 1~15mm |
| GÓC MÓC | -5°~28° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | LƯỠI CƯA LẠNH KIM LOẠI MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-800MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-505MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-505MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-505MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-505MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-505MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC MÓC | -5°~30° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 120-500MM |
| Độ dày | 0,5-10mm |
| GÓC KHOẢNG BÊN | 0°~-5° |
| GÓC KHOẢNG CÁCH TUYỆT VỜI | -5°~5° |
| Chức năng | LƯỠI CƯA LẠNH KIM LOẠI MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 600~2500MM |
| Độ dày | 1~15mm |
| GÓC MÓC | -5°~28° |
| TÂM | -5°~5° |
| Chức năng | LƯỠI CƯA LẠNH KIM LOẠI MÀI MẶT KÉP |
|---|---|
| Đường kính tối đa. | 600~2500MM |
| Độ dày | 1~15mm |
| GÓC MÓC | -5°~28° |
| TÂM | -5°~5° |